CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO
03/07/2020CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO
NGÀNH: TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG
CHƯƠNG TRÌNH: TÀI CHÍNH
(Ban hành theo Quyết định số 423/QĐ-DHKT&QTKD-ĐT ngày 20 tháng 05 năm 2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh – Đại học Thái Nguyên)
TT |
Mã HP |
Học phần |
Số TC |
Chia theo năm học - học kỳ |
Ngôn ngữ |
|||||||||||||||||
Năm 1 |
Năm 2 |
Năm 3 |
Năm 4 |
Năm 5 |
||||||||||||||||||
HK1 |
HK2 |
HK3 |
HK4 |
HK5 |
HK6 |
HK7 |
HK8 |
HK9 |
||||||||||||||
A |
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DỰ BỊ |
48 |
|
|||||||||||||||||||
1 |
|
Tiếng Anh |
48 |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh |
|||||||||
B |
KHÓA HỌC CHÍNH THỨC |
126 |
|
|||||||||||||||||||
I. |
PHẦN KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG |
21 |
|
|||||||||||||||||||
1 |
MPL 121 |
Những NLCB của CN Mác-Lênin 1 |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt |
||||||||||
2 |
MLP 131 |
Những NLCB của CN Mác-Lênin 2 |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt |
|||||||||
3 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt |
||||||||||
4 |
VCP131 |
Đường lối cách mạng Việt Nam |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
Tiếng Việt |
|||||||||||
5 |
ECO141 |
Kinh tế lượng Econometrics |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
6 |
SKI141 |
Kỹ năng chuyên môn Academic skills |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
7 |
GIF131 |
Tin học đại cương General Informatics |
3 |
3 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
8 |
PHE011 |
Giáo dục thể chất 1 |
30 tiết |
x |
|
Tiếng Việt |
||||||||||||||||
9 |
PHE012 |
Giáo dục thể chất 2 |
30 tiết |
x |
|
Tiếng Việt |
||||||||||||||||
10 |
PHE013 |
Giáo dục thể chất 3 |
30 tiết |
x |
|
Tiếng Việt |
||||||||||||||||
11 |
|
Giáo dục quốc phòng |
5 tuần |
x |
|
Tiếng Việt |
||||||||||||||||
II |
KHỐI KIẾN THỨC GD CHUYÊN NGHIỆP |
95 |
|
|||||||||||||||||||
II.1 |
KIẾN THỨC CƠ SỞ CỦA KHỐI NGÀNH |
8 |
|
|||||||||||||||||||
12 |
MIC241 |
Kinh tế vi mô Microeconmics |
4 |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh |
|||||||||
13 |
MAC241 |
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
Tiếng Anh |
|||||||||
II.2 |
KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH |
24 |
0 |
|
||||||||||||||||||
14 |
BEN241 |
Tiếng Anh chuyên ngành Business English |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
15 |
BLA241 |
Luật kinh doanh Business Law |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
16 |
MAN241 |
Quản trị học Management |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
17 |
FIN241 |
Nhập môn tài chính Introduction to Finance |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
18 |
MAR241 |
Marketing căn bản Marketing Principles |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
19 |
ENT141 |
Khởi nghiệp Introduction to Entrepreneurship |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
II.3 |
KIẾN THỨC NGÀNH |
28 |
|
|||||||||||||||||||
|
Bắt buộc |
24 |
|
|||||||||||||||||||
20 |
PFI241 |
Tài chính công Public Finance |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
21 |
CFI241 |
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
22 |
IFI241 |
Tài chính quốc tế International Finance |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
23 |
TAX241 |
Thuế Nhà nước Introduction to Taxation |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
Tiếng Anh |
|||||||||
24 |
MAB241 |
Tiền tệ và hoạt động ngân hàng Money and Banking |
4 |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
|||||||||
25 |
SMA241 |
Thị trường chứng khoán Introduction to Stock market |
4 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
Tiếng Anh |
|||||||||
Tự chọn |
4 |
|
|
|
4 |
|
||||||||||||||||
26 |
CBA241 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại Commercial Bank |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
27 |
ECO241 |
Kinh tế quốc tế International Economics |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
28 |
MAC241 |
Kế toán quản trị Managerial Accounting |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
29 |
ABS241 |
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh Applied Business Statistics |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
30 |
BES241 |
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội Business Ethics and Social Responsibility |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
II.4 |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
32 |
|
|||||||||||||||||||
|
Bắt buộc |
24 |
|
|||||||||||||||||||
31 |
ACF341 |
Tài chính doanh nghiệp nâng cao Advanced Corporate Finance |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
32 |
FRM341 |
Quản trị rủi ro tài chính Fianancial risk management |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
33 |
FAD341 |
Phân tích tài chính và ra quyết định Financial Analysis and Decision-Making |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
34 |
FDE341 |
Công cụ phái sinh Financial Derivatives |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
35 |
MAC341 |
Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp Mergers and acquisitions |
4 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
Tiếng Anh |
|||||||||
36 |
IPA341 |
Thanh toán quốc tế International payment |
4 |
4 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
Tự chọn |
8 |
|
|
|
|
|
8 |
|
||||||||||||||
37 |
FAP341 |
Thẩm định tài chính dự án Financial evaluation of project |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
38 |
AIS341 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán Analysis and investment securities |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
39 |
FMI341 |
Thị trường và các định chế tài chính Financial Market and-Institution |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
40 |
VOA341 |
Định giá tài sản Valuation of assets |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
41 |
DFI341 |
Tài chính phát triển Development Finance |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
42 |
FPI341 |
Lập kế hoạch tài chính và Bảo hiểm Financial Planning Process and Insurance |
4 |
|
Tiếng Anh |
|||||||||||||||||
II.5 |
PRA441 |
THỰC TẬP MÔN HỌC PRACTICUM |
3 |
3 |
|
Tiếng Anh |
||||||||||||||||
Tổng (II.1+II.2+II.3+II.4+II.5) |
95 |
|
||||||||||||||||||||
III |
GIN441 |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP INTERNSHIP |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Tiếng Anh |
||||||||||
IV |
TWR961 |
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP THESIS |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Tiếng Anh |
||||||||||
TỔNG KHÓA HỌC CHÍNH THỨC |
126 |
2 |
7 |
17 |
15 |
20 |
20 |
19 |
16 |
10 |
Ghi chú: Đối với các sinh viên là người nước ngoài, các học phần học bằng ngôn ngữ tiếng Việt (Những NLCB của CN Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đường lối Cách mạng Việt Nam, Giáo dục quốc phòng) được thay thế bằng các học phần dạy Tiếng Việt cho sinh viên người nước ngoài.