Bộ môn kiểm toán
04/09/2016
1. CÁC MÔN HỌC ĐẢM NHIỆM
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
SỐ TC |
GHI CHÚ |
|
1 |
Kiểm toán căn bản |
2 |
|
|
2 |
Kiểm toán tài chính |
3 |
|
|
3 |
Kế toán quốc tế |
2 |
|
|
4 |
Kiểm toán nội bộ |
3 |
|
|
5 |
Kiểm toán nghiệp vụ |
2 |
|
|
6 |
Kiểm toán ngân sách |
2 |
|
2. THÔNG TIN ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN
|
STT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức danh |
Môn học giảng dạy |
|
1 |
Đỗ Thị Thúy Phương |
PGS. TS |
Trưởng khoa |
Kế toán quốc tế Kiểm toán căn bản Kiểm toán nghiệp vụ Kiểm toán tài chính Kiểm toán nội bộ |
|
2 |
Nguyễn Phương Thảo |
TS |
Trưởng Bộ môn |
Kiểm toán căn bản Kế toán quốc tế Kiểm toán tài chính |
|
3 |
Nguyễn Thị Tuân |
ThS. NCS |
P.Trưởng Bộ môn |
Kiểm toán căn bản Kiểm toán tài chính |
|
4 |
NguyễnThị Kim Anh |
TS |
Giảng viên |
Kiểm toán căn bản Kiểm toán nghiệp vụ Kiểm toán tài chính Kiểm toán nội bộ Kiểm toán ngân sách |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
ThS |
Giảng viên |
Kiểm toán căn bản Kiểm toán tài chính |
|
6 |
Phan Thị Thái Hà |
ThS. NCS |
Giảng viên |
Kiểm toán căn bản Kiểm toán nghiệp vụ Kiểm toán tài chính Kiểm toán nội bộ |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Thư |
ThS |
Giảng viên |
Kế toán quốc tế Kiểm toán căn bản Kế toán bảo hiểm |
|
8 |
Dương Công Hiệp |
ThS |
Giảng viên |
Kiểm toán căn bản Kế toán quốc tế Kiểm toán ngân sách |
|
9 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
ThS |
Giảng viên |
Kiểm toán căn bản |
|
10 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
ThS |
Giảng viên |
Kế toán quốc tế |






