Chương trình đào tạo
03/10/2016|
TT |
Các ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tên chương trình đào tạo |
|
1 |
Kinh tế |
7310101 |
Kinh tế Nông nghiệp & PTNT |
|
Kinh tế Y tế |
|||
|
Thương mại Quốc tế |
|||
|
2 |
Kinh tế Phát triển |
7310105 |
Kinh tế Phát triển |
|
3 |
Kinh tế Đầu tư |
7310104 |
Kinh tế Đầu tư |
|
4 |
Quản lý công |
7340403 |
Quản lý công |
|
Quản lý Kinh tế |
|||
|
5 |
Luật Kinh tế |
7380107 |
Luật Kinh doanh |
|
6 |
Quản trị Kinh doanh |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh Tổng hợp |
|
Quản trị Doanh nghiệp |
|||
|
Quản trị Kinh doanh Thương mại |
|||
|
7 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
7810103 |
Quản trị Kinh doanh Khách Sạn và Du lịch |
|
8 |
Marketing |
7340115 |
Quản trị Marketing |
|
9 |
Kế toán |
7340301 |
Kế toán Tổng hợp |
|
Kế toán Doanh nghiệp |
|||
|
Kế toán – Kiểm toán |
|||
|
10 |
Tài chính Ngân hàng |
7340201 |
Tài chính Doanh nghiệp |
|
Tài chính – Ngân hàng |
|||
|
Ngân hàng |






